Mô tả
Công nghệ in: 24-Pin dot matrix.
– Tốc độ in ở mật độ 10cpi: High speed draft (HSD): 510 cps, Draft (CPS): 370 cps.
– Độ phận giải in: 240×360 dpi
– Font: OCR A- B, Roman,Sans Serif, Italic, Courier
– Mật độ in: 10, 12, 15, 16.6, 17.1 cpi
– Copies: Bản gốc + 6 bản copy.
– Độ dài hàng: 238,76 mm (94 columms at 10 cpi)
– Khoảng cách hàng:1/5 inch, 1/6 inch, n/216 inch, n/240 inch
– Ribon cartridge: 10 milion characters
– Xử lý tài liệu: Độ rộng nạp giấy: 245 mm
o Nạp giấy phẳng hoàn toàn
o In được các loai giấy dày, in cả cuốn sổ
o Nạp giấy tự động với bộ cảm mép giấy tự động
o Tự động điều chỉnh độ rộng theo độ dày tài liệu
– Độ ồn: Nhỏ hơn 54 dBA (Iso 7779 With ECMA 132 Text)
– Cổng giao tiếp: RS 232 Serial, IEEE1284 prallel, USB2.0
– Đặc tính nguồn điện: 220V/50 Hz
– Kích thước(WxDxH): 384 x 296×204 mm
– Trọng lượng: 10,5 Kg
– Hãng sản xuất: Olivetti (Thương hiệu của Italia).
Technology | 24-pin dot matrix |
Resolution | 240 x 360 dpi |
Fonts | OCR A-B, ROMAN, Sans Serif, Italic, Courier |
Pitch | 10, 12, 15, 16.6, 17,1 cpi |
Printing speed at 10 cpi | VHSD: 560 cps HSD: 510 cps Draft: 370 cps NLQ: 185 cps LQ: 125 cps BIM: 2000 dps |
Line length | 238,76 mm (94 columns at 10 cpi) |
Line spacing | 1/5′, 1/6′, n/216′, n/240′ |
Copies | Original + 6 copies |
Interfaces | Standard: RS232 serial, IEEE 1284 parallel and USB 2.0 Optional: expansion slot |
Emulations | Olivetti Standard, IBM PP & X24 Optional: IBM 4722/9068 IBM PP & X24 WINCOR 4915 EPSON LQ 2550 UNISYS EFP series |
Noise level | < 54 dBA (ISO 7779 with ECMA 132 text) |
Document Handling | – Feed width: 245 mm – Completely flat paper feed – Automatic insertion with autoborder – Automatic document-thickness monitoring |
Power consumption | Min. 6,5 W (9 W the scanner model) Max. 85 W (printing) |
Ribbon cartridge | 10 million characters |
Voltage | 230V / 50Hz 115V / 60Hz |
Certifications & Regulatory | CE, TüV NRTL, FCC class A verified ENERGY STAR all models excluding versions with scanner |
Options | MICR reader (CMC7, E13B) Scanner |
Dimensions (WxDxH) | 384 x 296 x 204 mm 15.12′ x 11.65′ x 8.03′ |
Weight | 10.5 Kg |